DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
воскресенье ncontraintes
génér. chủ nhật (nikolay_fedorov); ngày chù nhật (день); chúa nhật (день)
воскресение n
génér. sự sống lại; phục sinh; tái sinh; hồi sinh
figur. sự phục hưng
воскресенье: 4 phrases, 1 sujets
Général4