DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
nom | adverbe | phrases
чуточку ncontraintes
génér. một tí
чуточку adj.
génér. một chút nào hết (không bận một chút nào hết - совсем не занят, ничуть не занят  Una_sun); một chút; chút xíu; tí chút; tí tẹo
чуточку: 7 phrases, 2 sujets
Général2
Informel5