DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
цапать vcontraintes
génér. vồ lấy (хватать); chộp lấy (хватать); chớp lấy (хватать)
inform. (зубами, когтями); cắn (зубами, когтями); đớp (зубами, когтями); quào (зубами, когтями); cào (зубами, когтями); cấu (зубами, когтями)
цапаться v
génér. hục hặc nhau (ссориться); cấu xé nhau (ссориться); cắn xé nhau (ссориться)
inform. cắn đớp nhau; quào cấu nhau; cấu xé nhau