DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
nom | adjective | phrases
хмельное ncontraintes
génér. rượu; đồ uống có chất rượu
хмельной adj.
génér. say rượu (пьяный); say (пьяный); say sưa (пьяный); có chất rượu (опьяняющий); làm say (опьяняющий); làm ngây ngất (опьяняющий)
хмельное: 5 phrases, 1 sujets
Général5