DictionnaireLe forumContacts

   Russe Vietnamien
Google | Forvo | +
- seuls les mots individuels ont été trouvés

phrases
учебный adj.contraintes
génér. thuộc về học tập; giáo dục (служащий для обучения); học (служащий для обучения); đề học tập (служащий для обучения)
milit. để tập luyện; huấn luyện; tập dượt; tập
учебно: 38 phrases, 2 sujets
Général35
Microsoft3