DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
сухой adj.contraintes
génér. khô (Una_sun); ráo; khô ráo (лишённый влажности); khô (пересохший); khô không khốc (пересохший); khô khốc (пересохший); cạn ráo (пересохший); khô cạn (пересохший); khô khan (пересохший); khô hạn (пересохший); sấy, phơi khô (сушёный); ít chất dầu (о коже, волосах); khô héo (о растениях); khô cằn (о растениях); gầy còm (сухощавый); gầy gò (сухощавый); gầy guộc (сухощавый); khô đét (исхудалый); gầy đét (исхудалый); gầy nhom (исхудалый); lạnh nhạt (неласковый, холодный); lạnh lùng (неласковый, холодный); tẻ lạnh (неласковый, холодный); nhạt nhẽo (неинтересный); nhạt (неинтересный)
médic. khan
 Russe glossaire
Сухой abbr.
abrév. СУ
сухой: 39 phrases, 1 sujets
Général39