DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
смещение ncontraintes
génér. sự chuyển chỗ; di chuyển; chuyển di; chuyển dịch; sự huyền chức (с должности); cách chức (с должности); bãi chức (с должности); bãi miễn (с должности); giáng chức (с должности); thuyên chuyển (с должности)
figur. sự lẫn lộn (понятий и т.п.)
géol. sự dịch chuyển; xê dịch; chuyền vị
radio. độ, sự dịch chuyển; dời
électr. độ điện dịch; thế hiệu dịch; điện áp dịch; thiên áp
смещение: 1 phrases, 1 sujets
Microsoft1