DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
nom | adjective | phrases
свежий ncontraintes
génér. ăn tươi (в натуральном виде); ăn sống (в натуральном виде); mát mẻ (прохладный); trong mát (прохладный); trong lành (прохладный); tươi mát (прохладный); lành lạnh (прохладный); hơi lạnh (прохладный); tươi sáng (яркий, не блёклый); sạch sẽ (чистый); mới mẻ (новый); mới tinh (новый)
свежий adj.
génér. tươi (яркий, не блёклый Una_sun); mát (прохладный); tươi (яркий, не блёклый); sạch (чистый); mới (новый); mới toanh (новый)
 Russe glossaire
свеж. abbr.
abrév. свежий
свежий: 31 phrases, 1 sujets
Général31