DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
растравить vcontraintes
génér. làm... tấy lên; làm... mưng mủ; làm.... nung mủ
figur., inform. đụng đến; động đến; chạm đến; làm sống lại
растравиться: 4 phrases, 2 sujets
Figuratif1
Général3