DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
распаковать vcontraintes
génér. mở; mở gói
распаковаться v
génér. được, bị mở ra (о свёртке и т.п.)
inform. dỡ đò đạc (распаковывать свои вещи); dỡ hành lý (распаковывать свои вещи)