DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
разлучаться vcontraintes
génér. ly biệt; biệt ly; phân ly chia lìa, chia ly, xa cách, chia tay nhau; phân kỳ
разлучать v
génér. chia lìa; phân ly; chia rẽ; chia ly; chia uyên rẽ thúy (супругов или возлюбленных)