DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
пылкий adj.contraintes
génér. hăng hái; hăng say; nhiệt tình; nhiệt thành; nòng nhiệt; bừng bừng; sôi nồi; say đắm; tha thiết
пылкий: 5 phrases, 1 sujets
Général5