DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
пусто adj.contraintes
génér. trống không; trống rỗng; trống tuếch; rỗng tuếch; trống; rỗng; hoang vắng (безлюдно); vắng vẻ (безлюдно); vắng teo (безлюдно)
figur. trống trải (о чувстве)
пустой adj.
génér. trống tuếch (ничем не заполненный); trống (ничем не заполненный); không (ничем не заполненный); rỗng tuếch (полый); rỗng (полый); đề không (незанятый); vắng teo (безлюдный); vô công ròi nghề (свободный от занятий); suông (бессодержательный); (бессодержательный); hão (неосновательный); vô bố (бесполезный); vô ích (бесполезный); vô vị (бесполезный); không đáng kề (ничтожный)
figur. rỗng tuếch (несерьёзный, ограниченный); không đứng đắn (несерьёзный, ограниченный); thiển cận (несерьёзный, ограниченный)
пустое adj.
génér. điều vớ vần; vặt vãnh
 Russe glossaire
пуст. abbr.
abrév. пустошь; пустыня
ПУст abbr.
abrév. пусковая установка
пусто: 48 phrases, 3 sujets
Général46
Géologie1
Microsoft1