DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
пропитываться vcontraintes
génér. thấm; tẩm; đượm mùi (каким-л. запахом)
пропитывать v
génér. thấm ướt; tầm ướt; tầm; đượm (насыщать чем-л.); đượm mùi (насыщать чем-л.)