| |||
thuộc về sự vật; vật thể; vật; đò đạc; đồ vật; vật dụng; vật phẩm; dụng cụ; đò dùng; đề tài; chù đề; đối tượng; môn học; bộ môn; môn; khoa mục; khoa; có tính chất vật chất (материальный); vật thề (материальный); trực quan (наглядный); cụ thề (наглядный); có dẫn chứng cụ thể (наглядный) | |||
Russe glossaire | |||
| |||
прил. от предмет |
предметный: 9 phrases, 2 sujets |
Général | 8 |
Microsoft | 1 |