DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
посвежеть vcontraintes
génér. dịu mát; trở nên lành lạnh; trở lạnh; tươi lên (о человеке); tươi tỉnh lên (о человеке); trở nên hòng hào (о человеке); trở nên khỏe mạnh (о человеке)
naut. thổi mạnh hơn; nối gió; lộng
посвежеть: 1 phrases, 1 sujets
Général1