DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
поездка ncontraintes
génér. chuyến, cuộc đi; chuyến, cuộc đi du lịch (путешествие); hành trình (путешествие); du hành (путешествие); lãng du (путешествие); chuyến, cuộc đi chơi (экскурсия); đi tham quan (экскурсия); chuyến, cuộc đi thăm (визит); chuyên, cuộc đi biếu diễn (гастрольная)
поездка: 20 phrases, 1 sujets
Général20