DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
подкрепление ncontraintes
génér. sự củng cố thêm (действие); kiện toàn thêm (действие); sự tầm bồ (пищей); bồi bồ (пищей); bồi dưỡng (пищей)
milit. viện binh; quân tiếp viện; quân tiếp ứng
подкрепление: 4 phrases, 1 sujets
Général4