DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
поддать vcontraintes
génér. đánh... lên (ударять снизу); đá... lên (ударять снизу); tung... lên (ударять снизу); hất... lên (ударять снизу); giãy lên (делать резкое движение); giật bắn lên (делать резкое движение)
inform. thí (шашку, карту и т.п.); thí quân (шашку, карту и т.п.)
поддаться v
génér. chịu; bị; ngả theo; chiều theo; thích hợp (với)
поддать: 25 phrases, 1 sujets
Général25