DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
nom | nom | phrases
подбор ncontraintes
génér. bộ sưu tập (коллекция)
подбор n
génér. sự lựa chọn; chọn lựa; kén chọn; tuyển lựa; chọn; lựa; tuyển; kén; thành phần (состав); sự kết hợp (сочетание); tập hợp (сочетание); ghép (сочетание)
подбор: 9 phrases, 3 sujets
Général7
Microsoft1
Polygraphie1