DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
verbe | verbe | phrases
перемещать vcontraintes
génér. đổi dời; di chuyền; chuyển di; chuyển dời; dời... đi; chuyền... đi; thiên... đi; chuyền; thiên; di; dời; thuyên chuyển (по службе); chuyền dịch (по службе); điều động (по службе); thuyên (по службе); chuyển (по службе); đồi (по службе); điều (по службе)
micr. chuyển; chuyển giao
перемещаться v
génér. được, bị di chuyển; chuyền di; chuyển dời; dời đi; chuyền đi; thiên đi; đổi chỗ; chuyền chỗ; dời chỗ; chuyền dịch
перемещаемый prtc.
micr. trôi nổi
 Russe glossaire
перемещать v
génér. смена
перемещать: 1 phrases, 1 sujets
Microsoft1