DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
переключение ncontraintes
génér. sự đồi chiều; đồi hướng; sự chuyển hướng (переход); chuyển sang (переход)
micr. truyền
électr. sự chuyền mạch; chỉnh lưu
переключение: 4 phrases, 1 sujets
Microsoft4