DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
опереточный adj.contraintes
génér. thuộc về ca hài kịch; nhạc hài kịch; ô-pê-rét
figur. lông bông; lố lăng; lố bịch; kiểu phường chèo
 Russe glossaire
опереточный adj.
génér. прил. от оперетта
опереточный: 1 phrases, 1 sujets
Général1