DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
окупиться vcontraintes
génér. được bù lại; bù vốn; hoàn lại; hoàn vốn
figur., inform. ; bõ công; bù với; được đền bù; được đền đáp
окупить v
génér. bù lại; bù vốn; hoàn lại; hoàn vốn;
окупиться: 1 phrases, 1 sujets
Général1