DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
окончить vcontraintes
génér. làm xong; kết thúc; hoàn thành; kết liễu; tốt nghiệp (учебное заведение); học xong (учебное заведение)
окончиться v
génér. kết thúc (иметь своим окончанием); kết liễu; chấm dứt; xong; mãn; mãn hạn (о сроке); bế mạc (о собрании и т.п.)
окончить: 8 phrases, 1 sujets
Général8