DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
объедать vcontraintes
génér. gặm (обкусывать); nhấm (обкусывать)
inform. ăn báo cô (быть в тягость); ăn báo (быть в тягость); ăn bám (быть в тягость); ăn chực (быть в тягость)
объедаться v
génér. ăn no quá; ăn nhiều quá; chén đẫy; ních đầy bụng; ăn cái gì nhiều quá (чем-л.)