DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
обход ncontraintes
génér. sự đi thăm (для осмотра); đi khám (для осмотра); đường vòng (кружный путь); đường quanh (кружный путь); sự tránh khéo (какого-л. установления); lần tránh (какого-л. установления); làng tránh (какого-л. установления); tránh né (какого-л. установления)
milit. sự đi bọc quanh; đi vòng quanh; đi đường vòng; đánh vu hòi; vận động bao dực
обход: 10 phrases, 2 sujets
Général4
Microsoft6