DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
обжигаться vcontraintes
génér. bị bòng; phòng; bị rát (крапивой и т.п.); xót (крапивой и т.п.); đau buốt (крапивой и т.п.)
figur., inform. bị thất bại
обжигать v
génér. đốt; làm bòng (повреждать огнём); làm phỏng (повреждать огнём); làm rát (крапивой и т.п.); làm xót (крапивой и т.п.); làm đau buốt (крапивой и т.п.); nung (кирпичи и т.п.)
figur. làm xúc động; làm xót xa