DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
nom | nom | phrases
ничто ncontraintes
génér. không có cái gì cả; tịnh vô; tịnh không; cái không có giá trị gì; không có ý nghĩa gì; hư vô; hư không
ничто n
génér. chẳng có cái gì cả
ничего n
inform. tạm được (сносно); tàm tạm (сносно)
 Russe glossaire
ничто n
génér. категория ряда философских систем, означающая отсутствие, небытие конкретного сущего или же отсутствие бытия вообще. Большой Энциклопедический словарь
ничем: 15 phrases, 1 sujets
Général15