DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
низкий adj.contraintes
génér. thấp (не достигающий среднего уровня); hạ (не достигающий среднего уровня); trầm (о звуке); xấu (неудовлетворительный); kém (неудовлетворительный); thấp kém (неудовлетворительный); hèn kém (неудовлетворительный); hèn hạ (подлый); đê tiện (подлый); đê hạ (подлый); đê hèn (подлый); đê mạt (подлый)
низко adj.
génér. một cách hèn hạ (подло); đê tiện (подло); đê hạ (подло); đê hèn (подло)
низкая adj.
dérog. kẻ hèn hạ; kẻ đê tiện; đò đều cáng
низкий
: 28 phrases, 2 sujets
Dérogatoire3
Général25