DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
начертание ncontraintes
génér. sự viết; đò; kẻ; ; họa hình; hình dáng bên ngoài (внешняя форма); hình ngoài (внешняя форма); biên hình (внешняя форма); ngoại tuyến (внешняя форма); chu tuyến (внешняя форма)
начертание: 1 phrases, 1 sujets
Microsoft1