DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
наложить vcontraintes
génér. đặt... lên; để... lên; chồng... lên; chất... lên; chất đầy (нагружать); áp (ставить знак); đóng (ставить знак); bắt chịu; bắt phải
médic. băng; thắt; buộc; đặt
наложить: 44 phrases, 2 sujets
Général40
Loi4