DictionnaireLe forumContacts

   Russe Vietnamien
Google | Forvo | +
комплексное
 комплексный
génér. toàn bộ; tồng hợp; phức hợp
| спортивное
 спортивный
génér. thề thao; tập thề thao
| сооружение
 сооружение
génér. xây dựng; kiên thiết; công trình
| включающее
 включать
génér. bao gồm; bao trùm; bao hàm
| спортивное
 спортивный
génér. thề thao
| ядро
 ядро
micr. hạt nhân
окружнное | трибунами
 трибуна
génér. diễn đàn
| для
 Microsoft Power Query для Excel
micr. Microsoft Power Query dành cho Excel
| зрителей
 зритель
génér. người xem
| площадки
 площадка
génér. bãi
| для
 Microsoft Power Query для Excel
micr. Microsoft Power Query dành cho Excel
| спортивных игр
 спортивные игры
génér. các cuộc thi đấu thề thao
| и
 и
génér.
| гимнастики
 гимнастика
génér. thề dục
| Стадионы
 стадион
génér. sân vận động
| возникли
 возникнуть
génér. hiện ra
| в
 в
génér. vào lúc
Др | Греции
 Греция
génér. Hy Lạp
- seuls les mots individuels ont été trouvés

phrases
комплексный adj.contraintes
génér. toàn bộ; tồng hợp; phức hợp
комплексное: 5 phrases, 1 sujets
Général5