комплексный | |
génér. | toàn bộ; tồng hợp; phức hợp |
спортивный | |
génér. | thề thao; tập thề thao |
сооружение | |
génér. | xây dựng; kiên thiết; công trình |
включать | |
génér. | bao gồm; bao trùm; bao hàm |
спортивный | |
génér. | thề thao |
ядро | |
micr. | hạt nhân |
трибуна | |
génér. | diễn đàn |
Microsoft Power Query для Excel | |
micr. | Microsoft Power Query dành cho Excel |
зритель | |
génér. | người xem |
площадка | |
génér. | bãi |
Microsoft Power Query для Excel | |
micr. | Microsoft Power Query dành cho Excel |
спортивные игры | |
génér. | các cuộc thi đấu thề thao |
и | |
génér. | và |
гимнастика | |
génér. | thề dục |
стадион | |
génér. | sân vận động |
возникнуть | |
génér. | hiện ra |
в | |
génér. | vào lúc |
Греция | |
génér. | Hy Lạp |
| |||
toàn bộ; tồng hợp; phức hợp |
комплексное: 5 phrases, 1 sujets |
Général | 5 |