DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
исправлять vcontraintes
génér. sửa (чинить, lại); chữa (чинить, lại); sửa chữa (чинить); tu sửa (чинить); chỉnh lý (устранять недостатки); đính chính (устранять недостатки); sửa đồi (улучшать)
исправляться v
génér. được sửa; chữa; sửa mình; tự sửa chữa
исправлять: 4 phrases, 1 sujets
Général4