DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
заклеймить vcontraintes
génér. in đóng, đánh, làm dấu
figur. nghiêm khắc lên án; phỉ nhổ; buộc tội; đả phá
заклеймить: 2 phrases, 1 sujets
Général2