DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
закалять vcontraintes
génér. tôi
figur. tôi luyện; rèn luyện; luyện tập
закаляться v
génér. được tôi; luyện
figur. được tôi luyện; được rèn luyện; được tập luyện
закалять: 2 phrases, 1 sujets
Général2