| |||
lãnh thổ chiếm được (территория, bị chiếm) | |||
thành quả (достижения); thành tựu (достижения); thành tích (достижения) | |||
| |||
sự xâm chiếm (действие); xâm lăng (действие); xâm lược (действие); chinh phục (действие); chiếm đoạt (действие); chiếm lấy (действие); giành được (действие); tranh thủ (действие) |
завоевания: 5 phrases, 1 sujets |
Général | 5 |