научный | |
génér. | khoa học; học thuật |
общественный | |
génér. | xã hội; xã hội; công cộng; tập thề; xã hội |
медицинский | |
génér. | y học; y khoa |
журнал | |
micr. | Nhật ký Lịch sử |
основа́ть | |
génér. | sáng lập |
вы́ходить | |
inform. | chạy chữa |
в | |
génér. | vào lúc |
в | |
génér. | vào lúc |