DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
деревянный adj.contraintes
génér. bằng gỗ
figur. cứng đờ (неподвижный); đờ đẫn (неподвижный); khô khan (невыразительный); vô vị (невыразительный); nhạt nhẽo (невыразительный); không tự nhiên (неестественный)
деревянный: 7 phrases, 1 sujets
Général7