DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
verbe | verbe | phrases
вычитать vcontraintes
génér. trừ đi (удерживать); khấu đi (удерживать); khấu trừ (удерживать)
math. trừ
micr. trừ
вы́читать v
génér. đọc (рукопись и т.п.)
inform. đọc được (узнавать)
вычитать: 3 phrases, 1 sujets
Général3