DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
- seuls les mots individuels ont été trouvés

phrases
восстанавливать vcontraintes
génér. khôi phục; phục hồi; hòi phục; lập lại; xây dựng lại
figur. hồi tưởng; nhớ lại; xui giục... chống lại (враждебно настраивать); làm... chống lại (враждебно настраивать)
восстанавливаться v
génér. hồi phục (Una_sun); được khôi phục; phục hòi; hòi phục; lập lại
восстанавливающий: 14 phrases, 1 sujets
Général14