видеть | |
génér. | thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp; gặp mặt; xem |
в | |
génér. | vào lúc |
другой | |
génér. | khác |
свет | |
génér. | điện |
| |||
thấy; nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть) | |||
| |||
gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai) |
видеть: 90 phrases, 2 sujets |
Général | 88 |
Informel | 2 |