Верхнее | |
géogr. | hò Thượng |
верхний | |
génér. | trên; ở trên; trên cao; trên cùng; thượng; ở gần nguồn |
в | |
génér. | vào lúc |
вечер | |
génér. | chiều |
| |||
trên; ở phía trên; trên cao; trên cùng; thượng; ở gần nguồn (близкий к истоку); thượng nguồn (близкий к истоку); ngoài (надеваемый поверх платья); mặc ngoài (надеваемый поверх платья) | |||
cao | |||
| |||
hò Thượng (оз.) |
верхний : 31 phrases, 3 sujets |
Général | 24 |
Géographie | 2 |
Microsoft | 5 |