DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
верхний
 Верхнее
géogr. hò Thượng
 верхний
génér. trên; ở trên; trên cao; trên cùng; thượng; ở gần nguồn
| в
 в
génér. vào lúc
| вечер
 вечер
génér. chiều
- seuls les mots individuels ont été trouvés

phrases
верхний adj.contraintes
génér. trên; phía trên; trên cao; trên cùng; thượng; ở gần nguồn (близкий к истоку); thượng nguồn (близкий к истоку); ngoài (надеваемый поверх платья); mặc ngoài (надеваемый поверх платья)
musiq. cao
Верхнее adj.
géogr. hò Thượng (оз.)
верхний
: 31 phrases, 3 sujets
Général24
Géographie2
Microsoft5