DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
валять vcontraintes
génér. lăn; lăn đi lăn lại; vật
inform. vứt bừa; vứt lung tung
валяться v
génér. lăn (кататься); lăn mình (кататься); lăn đi lăn lại (кататься); bò bừa bộn (о вещах); để ngồn ngang (о вещах)
inform. nằm ì (лежать); nằm thườn thượt (лежать); nằm kềnh (лежать); nằm dài (бездельничать); nằm bẹp (бездельничать); nằm khàn (бездельничать); nằm mèo (бездельничать); nằm khoèo (бездельничать)
валяйте v
génér. nào
валяй v
génér. nào
валять: 14 phrases, 1 sujets
Général14