DictionnaireLe forumContacts

   Russe Vietnamien
Google | Forvo | +
быстро
 быстро
génér. nhanh; nhanh; mau; chóng; nhạy; nhanh chóng
| открывающийся
 открывать
génér. giờ
| клапан
 клапан
génér. nắp
- seuls les mots individuels ont été trouvés

adjective | adverbe | phrases
быстрый adj.contraintes
génér. nhanh (Una_sun); mau; nhanh chóng; mau chóng; mau lẹ; chạy nhanh (быстроходный); nhanh nhẹn (проворный, живой); lanh lợi (проворный, живой); hoạt bát (проворный, живой); linh hoạt (проворный, живой)
быстро adj.
génér. nhanh chóng; mau chóng; mau lẹ
быстро adj.
génér. nhanh (Una_sun); một cách nhanh; mau; chóng; nhạy
быстро: 66 phrases, 2 sujets
Général47
Microsoft19