DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
успех sacentos
gen. thành công (Una_sun); thành tích; kết quả; thắng lợi; thành tựu (достижение); thành quả (достижение); tiếng tăm (признание, одобрение); tiếng (признание, одобрение); sự tán thưởng (признание, одобрение); hoan nghênh (признание, одобрение); ưa chuộng (признание, одобрение); ái mộ (признание, одобрение)
успехи s
gen. thành tích học tập (в учёбе); kết quà học tập (в учёбе); sức học (в учёбе); mức tiến bộ (в учёбе)
успех: 76 a las frases, 1 temas
General76