DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
увидеть vacentos
gen. thấy (осознать, rằng); nhìn thấy; trông thấy; gặp (встречать); gặp mặt (встречать); xem (смотреть); nhận thấy (осознать); nhận thức (осознать); thấy rõ (осознать); phát hiện thấy (обнаружить)
увидеться v
gen. gặp nhau; gặp mặt nhau; thấy mặt nhau; gặp (с кем-л., ai)
увидеть: 21 a las frases, 1 temas
General21