| |||
thối nát (гнить); thối rữa (гнить); rữa ra (гнить) | |||
tha hóa (морально); tan rã (морально); rệu rã (морально); suy đồi (морально); trụy lạc (морально); mất tinh thần (морально) | |||
dỡ hàng (распаковывать вещи); dỡ ra (распаковывать вещи) | |||
khai triền | |||
bị phân hủy; phân rã; phân tích; phân hóa; phân giải; phân ly | |||
| |||
làm tha hóa (морально); làm tan rã (морально); làm rệu rã (морально); làm suy đòi (морально); trụy lạc hóa (морально); làm mất tinh thần (морально); bày... ra; sắp... ra; xếp... ra; trải... ra (расстилать); mờ... ra (расстилать); nhen (зажигать); nhóm (зажигать); nhen... lên (зажигать); nhóm... lên (зажигать); phân phối (распределять); phân chia (распределять) | |||
khai triển | |||
làm phân hủy; làm phân rã; phân tích; phân hóa; phân giải; phân ly |
разложиться: 2 a las frases, 1 temas |
General | 2 |