DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
очинить vacentos
gen. gọt (делать острым, nhọn); vót (делать острым, nhọn); chữa (исправлять); sửa (исправлять); sửa chữa (исправлять)
очиненный prtc.
gen. đã, được gọt nhọn; vót nhọn
очинить: 5 a las frases, 1 temas
General5