| |||
tàn phá (разорять); phá phách (разорять); phá sạch (разорять); phá trụi (разорять); tàn hại (разорять); phá hại (разорять) | |||
làm tâm hòn trống rỗng (нравственно); làm tâm hồn trống trải (нравственно) | |||
dốc... ra (опорожнять); đồ... ra (опорожнять); trút... ra (опорожнять) | |||
| |||
trống rỗng; trống trải (nói về tâm hồn) |
опустошить : 1 a las frases, 1 temas |
General | 1 |